mu24h.top ktvietnam.com tlbb moi ra tlbb moi ra mu24h.top

Hướng Dẫn Quái vật trong game Mu Online

  • Bắt đầuAdmin
  • Ngày bắt đầu
  • Views 1,458
  • ID Topic: 7490

Admin

GameViet.Net
Thành viên BQT
Quái vật trong game Mu Online
monster.png

Lorencia
  • img_monsters_lorencia_spider.jpg

    Spider
    Level
    2
    Lượng Máu 40
    Sức Tấn Công Min 6
    Sức Tấn Công Max 8
    Sức Chống Đỡ 1
    Khả Năng Đỡ Thành Công 1
  • img_monsters_lorencia_budgeDragon.jpg

    Budge Dragon
    Level
    4
    Lượng Máu 80
    Sức Tấn Công Min 12
    Sức Tấn Công Max 17
    Sức Chống Đỡ 3
    Khả Năng Đỡ Thành Công 3
  • img_monsters_lorencia_eliteBullFighter.jpg

    Bull
    Level
    6
    Lượng Máu 120
    Sức Tấn Công Min 19
    Sức Tấn Công Max 26
    Sức Chống Đỡ 6
    Khả Năng Đỡ Thành Công 6
  • img_monsters_lorencia_hound_2.jpg

    Hound
    Level
    9
    Lượng Máu 160
    Sức Tấn Công Min 25
    Sức Tấn Công Max 35
    Sức Chống Đỡ 9
    Khả Năng Đỡ Thành Công 9
  • img_monsters_lorencia_hound.jpg

    Elite Bull Fighter
    Level
    12
    Lượng Máu 220
    Sức Tấn Công Min 35
    Sức Tấn Công Max 44
    Sức Chống Đỡ 12
    Khả Năng Đỡ Thành Công 12
  • img_monsters_lorencia_skeleton.jpg

    Skeleton
    Level
    19
    Lượng Máu 525
    Sức Tấn Công Min 68
    Sức Tấn Công Max 74
    Sức Chống Đỡ 22
    Khả Năng Đỡ Thành Công 22
  • img_monsters_lorencia_lich.jpg

    Lich
    Level
    14
    Lượng Máu 260
    Sức Tấn Công Min 45
    Sức Tấn Công Max 52
    Sức Chống Đỡ 14
    Khả Năng Đỡ Thành Công 14
  • img_monsters_lorencia_giant.jpg

    Giant
    Level
    17
    Lượng Máu 400
    Sức Tấn Công Min 57
    Sức Tấn Công Max 62
    Sức Chống Đỡ 18
    Khả Năng Đỡ Thành Công 18
Noria
  • img_monsters_noria_goblin.jpg

    Goblin
    Level
    3
    Lượng Máu 60
    Sức Tấn Công Min 9
    Sức Tấn Công Max 11
    Sức Chống Đỡ 2
    Khả Năng Đỡ Thành Công 2
  • img_monsters_noria_eliteGoblin.jpg

    Elite Goblin
    Level
    8
    Lượng Máu 140
    Sức Tấn Công Min 20
    Sức Tấn Công Max 32
    Sức Chống Đỡ 8
    Khả Năng Đỡ Thành Công 8
  • img_monsters_noria_chainScorpion.jpg

    Chain Scorpion
    Level
    5
    Lượng Máu 100
    Sức Tấn Công Min 14
    Sức Tấn Công Max 20
    Sức Chống Đỡ 4
    Khả Năng Đỡ Thành Công 4
  • img_monsters_noria_beetleMonster.jpg

    Beetle Monster
    Level
    10
    Lượng Máu 180
    Sức Tấn Công Min 30
    Sức Tấn Công Max 40
    Sức Chống Đỡ 10
    Khả Năng Đỡ Thành Công 10
  • img_monsters_noria_hunter.jpg

    Hunter
    Level
    13
    Lượng Máu 240
    Sức Tấn Công Min 40
    Sức Tấn Công Max 48
    Sức Chống Đỡ 13
    Khả Năng Đỡ Thành Công 13
  • img_monsters_noria_agon.jpg

    Agon
    Level
    16
    Lượng Máu 400
    Sức Tấn Công Min 55
    Sức Tấn Công Max 62
    Sức Chống Đỡ 16
    Khả Năng Đỡ Thành Công 16
  • img_monsters_noria_forestMonster.jpg

    Forest Monster
    Level
    15
    Lượng Máu 320
    Sức Tấn Công Min 50
    Sức Tấn Công Max 58
    Sức Chống Đỡ 15
    Khả Năng Đỡ Thành Công 15
  • img_monsters_noria_stoneGolem.jpg

    Stone Golem
    Level
    18
    Lượng Máu 465
    Sức Tấn Công Min 62
    Sức Tấn Công Max 68
    Sức Chống Đỡ 20
    Khả Năng Đỡ Thành Công 20
Devias
  • img_monsters_devias_worm.jpg

    Worm
    Level
    20
    Lượng Máu 600
    Sức Tấn Công Min 75
    Sức Tấn Công Max 80
    Sức Chống Đỡ 25
    Khả Năng Đỡ Thành Công 25
  • img_monsters_devias_hoummerd.jpg

    Hoummerd
    Level
    24
    Lượng Máu 700
    Sức Tấn Công Min 85
    Sức Tấn Công Max 90
    Sức Chống Đỡ 29
    Khả Năng Đỡ Thành Công 29
  • img_monsters_devias_iceMonster.jpg

    Ice Monster
    Level
    22
    Lượng Máu 650
    Sức Tấn Công Min 80
    Sức Tấn Công Max 85
    Sức Chống Đỡ 27
    Khả Năng Đỡ Thành Công 27
  • img_monsters_devias_assasin.jpg

    Assasin
    Level
    26
    Lượng Máu 800
    Sức Tấn Công Min 95
    Sức Tấn Công Max 100
    Sức Chống Đỡ 33
    Khả Năng Đỡ Thành Công 33
  • img_monsters_devias_eliteYety.jpg

    Yeti
    Level
    30
    Lượng Máu 900
    Sức Tấn Công Min 105
    Sức Tấn Công Max 110
    Sức Chống Đỡ 37
    Khả Năng Đỡ Thành Công 37
  • img_monsters_devias_iceQueen.jpg

    Ice Queen
    Level
    52
    Lượng Máu 4000
    Sức Tấn Công Min 155
    Sức Tấn Công Max 165
    Sức Chống Đỡ 920
    Khả Năng Đỡ Thành Công 76
  • img_monsters_devias_yeti.jpg

    Elite Yety
    Level
    36
    Lượng Máu 1200
    Sức Tấn Công Min 120
    Sức Tấn Công Max 125
    Sức Chống Đỡ 580
    Khả Năng Đỡ Thành Công 43
Dungeon
  • img_monsters_dungeons_skelecton.jpg

    Skelecton
    Level
    19
    Lượng Máu 600
    Sức Tấn Công Min 70
    Sức Tấn Công Max 78
    Sức Chống Đỡ 22
    Khả Năng Đỡ Thành Công 22
  • img_monsters_dungeons_cylops.jpg

    Cylops
    Level
    28
    Lượng Máu 850
    Sức Tấn Công Min 100
    Sức Tấn Công Max 105
    Sức Chống Đỡ 35
    Khả Năng Đỡ Thành Công 35
  • img_monsters_dungeons_larva.jpg

    Larva
    Level
    25
    Lượng Máu 750
    Sức Tấn Công Min 90
    Sức Tấn Công Max 95
    Sức Chống Đỡ 31
    Khả Năng Đỡ Thành Công 31
  • img_monsters_dungeons_ghost.jpg

    Ghost
    Level
    32
    Lượng Máu 1000
    Sức Tấn Công Min 110
    Sức Tấn Công Max 115
    Sức Chống Đỡ 40
    Khả Năng Đỡ Thành Công 39
  • img_monsters_dungeons_skelectonArcher.jpg

    Skelecton Archer
    Level
    34
    Lượng Máu 110
    Sức Tấn Công Min 115
    Sức Tấn Công Max 120
    Sức Chống Đỡ 45
    Khả Năng Đỡ Thành Công 41
  • img_monsters_dungeons_hellSpider.jpg

    Hell Spider
    Level
    40
    Lượng Máu 1600
    Sức Tấn Công Min 130
    Sức Tấn Công Max 135
    Sức Chống Đỡ 60
    Khả Năng Đỡ Thành Công 47
  • img_monsters_dungeons_hellHound.jpg

    Hell Hound
    Level
    38
    Lượng Máu 1400
    Sức Tấn Công Min 125
    Sức Tấn Công Max 130
    Sức Chống Đỡ 55
    Khả Năng Đỡ Thành Công 45
  • img_monsters_dungeons_eliteSkeleton.jpg

    Elite Skeleton
    Level
    42
    Lượng Máu 1800
    Sức Tấn Công Min 135
    Sức Tấn Công Max 140
    Sức Chống Đỡ 65
    Khả Năng Đỡ Thành Công 49
  • img_monsters_dungeons_thunderLich.jpg

    Thunder Lich
    Level
    44
    Lượng Máu 2000
    Sức Tấn Công Min 140
    Sức Tấn Công Max 145
    Sức Chống Đỡ 70
    Khả Năng Đỡ Thành Công 55
  • img_monsters_dungeons_darkKnight.jpg

    Dark Knight
    Level
    48
    Lượng Máu 3000
    Sức Tấn Công Min 150
    Sức Tấn Công Max 155
    Sức Chống Đỡ 80
    Khả Năng Đỡ Thành Công 70
  • img_monsters_dungeons_posionBullFighter.jpg

    Posion Bull Fighter
    Level
    46
    Lượng Máu 2500
    Sức Tấn Công Min 145
    Sức Tấn Công Max 150
    Sức Chống Đỡ 75
    Khả Năng Đỡ Thành Công 61
  • img_monsters_dungeons_gorgon.jpg

    Gorgon
    Level
    55
    Lượng Máu 600
    Sức Tấn Công Min 165
    Sức Tấn Công Max 175
    Sức Chống Đỡ 100
    Khả Năng Đỡ Thành Công 82
Atlans
  • img_monsters_atlans_bahamut.jpg

    Bahamut
    Level
    43
    Lượng Máu 2500
    Sức Tấn Công Min 130
    Sức Tấn Công Max 140
    Sức Chống Đỡ 65
    Khả Năng Đỡ Thành Công 52
  • img_monsters_atlans_silverValkyre.jpg

    Valkyrie
    Level
    46
    Lượng Máu 3500
    Sức Tấn Công Min 140
    Sức Tấn Công Max 150
    Sức Chống Đỡ 75
    Khả Năng Đỡ Thành Công 64
  • img_monsters_atlans_vaper.jpg

    Vaper
    Level
    45
    Lượng Máu 3000
    Sức Tấn Công Min 135
    Sức Tấn Công Max 145
    Sức Chống Đỡ 70
    Khả Năng Đỡ Thành Công 58
  • img_monsters_atlans_greatBahamut.jpg

    Great Bahamut
    Level
    66
    Lượng Máu 8000
    Sức Tấn Công Min 210
    Sức Tấn Công Max 230
    Sức Chống Đỡ 150
    Khả Năng Đỡ Thành Công 98
  • img_monsters_atlans_valkyrie.jpg

    Silver Valkyre
    Level
    68
    Lượng Máu 9000
    Sức Tấn Công Min 230
    Sức Tấn Công Max 260
    Sức Chống Đỡ 170
    Khả Năng Đỡ Thành Công 110
  • img_monsters_atlans_hydra.jpg

    Hydra
    Level
    74
    Lượng Máu 2000
    Sức Tấn Công Min 250
    Sức Tấn Công Max 310
    Sức Chống Đỡ 200
    Khả Năng Đỡ Thành Công 125
  • img_monsters_atlans_lizardKing.jpg

    Lizard King
    Level
    70
    Lượng Máu 10000
    Sức Tấn Công Min 240
    Sức Tấn Công Max 270
    Sức Chống Đỡ 180
    Khả Năng Đỡ Thành Công 115
Lost Tower
  • img_monsters_lostTower_shadow.jpg

    Shadow
    Level
    47
    Lượng Máu 2800
    Sức Tấn Công Min 148
    Sức Tấn Công Max 153
    Sức Chống Đỡ 78
    Khả Năng Đỡ Thành Công 67
  • img_monsters_lostTower_cursed.jpg

    Cursed
    Level
    54
    Lượng Máu 4000
    Sức Tấn Công Min 160
    Sức Tấn Công Max 170
    Sức Chống Đỡ 95
    Khả Năng Đỡ Thành Công 79
  • img_monsters_lostTower_poisonShadow.jpg

    Poison Shadow
    Level
    50
    Lượng Máu 3500
    Sức Tấn Công Min 155
    Sức Tấn Công Max 160
    Sức Chống Đỡ 85
    Khả Năng Đỡ Thành Công 73
  • img_monsters_lostTower_dethCow.jpg

    Deth Cow
    Level
    57
    Lượng Máu 4500
    Sức Tấn Công Min 170
    Sức Tấn Công Max 180
    Sức Chống Đỡ 110
    Khả Năng Đỡ Thành Công 85
  • img_monsters_lostTower_devil.jpg

    Devil
    Level
    60
    Lượng Máu 5000
    Sức Tấn Công Min 180
    Sức Tấn Công Max 195
    Sức Chống Đỡ 115
    Khả Năng Đỡ Thành Công 88
  • img_monsters_lostTower_deathGorgon.jpg

    Death Gorgon
    Level
    64
    Lượng Máu 6000
    Sức Tấn Công Min 200
    Sức Tấn Công Max 210
    Sức Chống Đỡ 130
    Khả Năng Đỡ Thành Công 94
  • img_monsters_lostTower_deathKnight.jpg

    Death Knight
    Level
    62
    Lượng Máu 550
    Sức Tấn Công Min 190
    Sức Tấn Công Max 200
    Sức Chống Đỡ 120
    Khả Năng Đỡ Thành Công 91
  • img_monsters_lostTower_balrog.jpg

    Balrog
    Level
    67
    Lượng Máu 10000
    Sức Tấn Công Min 220
    Sức Tấn Công Max 250
    Sức Chống Đỡ 160
    Khả Năng Đỡ Thành Công 165
Tarkan
  • img_monsters_tarkan_mutant.jpg

    Mutant
    Level
    72
    Lượng Máu 10000
    Sức Tấn Công Min 250
    Sức Tấn Công Max 280
    Sức Chống Đỡ 190
    Khả Năng Đỡ Thành Công 120
  • img_monsters_tarkan_ironWheel.jpg

    Iron Wheel
    Level
    80
    Lượng Máu 175
    Sức Tấn Công Min 290
    Sức Tấn Công Max 340
    Sức Chống Đỡ 220
    Khả Năng Đỡ Thành Công 150
  • img_monsters_tarkan_bloodyWolf.jpg

    Bloody Wolf
    Level
    76
    Lượng Máu 13500
    Sức Tấn Công Min 260
    Sức Tấn Công Max 300
    Sức Chống Đỡ 200
    Khả Năng Đỡ Thành Công 130
  • img_monsters_tarkan_tantalos.jpg

    Tantalos
    Level
    82
    Lượng Máu 23500
    Sức Tấn Công Min 345
    Sức Tấn Công Max 395
    Sức Chống Đỡ 255
    Khả Năng Đỡ Thành Công 175
  • img_monsters_tarkan_beamKnight.jpg

    Beam Knight
    Level
    84
    Lượng Máu 26500
    Sức Tấn Công Min 385
    Sức Tấn Công Max 440
    Sức Chống Đỡ 280
    Khả Năng Đỡ Thành Công 190
  • img_monsters_tarkan_deathBeamKnight.jpg

    Death Beam Knight
    Level
    93
    Lượng Máu 40000
    Sức Tấn Công Min 590
    Sức Tấn Công Max 650
    Sức Chống Đỡ 420
    Khả Năng Đỡ Thành Công 220
  • img_monsters_tarkan_zaikan.jpg

    Zaikan
    Level
    90
    Lượng Máu 34000
    Sức Tấn Công Min 510
    Sức Tấn Công Max 590
    Sức Chống Đỡ 400
    Khả Năng Đỡ Thành Công 185
Icarus
  • img_monsters_icarus_alquamos.jpg

    Alquamos
    Level
    75
    Lượng Máu 11500
    Sức Tấn Công Min 255
    Sức Tấn Công Max 290
    Sức Chống Đỡ 195
    Khả Năng Đỡ Thành Công 125
  • img_monsters_icarus_qeenRanier.jpg

    Qeen Ranier
    Level
    83
    Lượng Máu 20000
    Sức Tấn Công Min 310
    Sức Tấn Công Max 370
    Sức Chống Đỡ 235
    Khả Năng Đỡ Thành Công 160
  • img_monsters_icarus_megaCrust.jpg

    Mega Crust
    Level
    78
    Lượng Máu 15000
    Sức Tấn Công Min 270
    Sức Tấn Công Max 320
    Sức Chống Đỡ 210
    Khả Năng Đỡ Thành Công 140
  • img_monsters_icarus_drakan.jpg

    Drakan
    Level
    86
    Lượng Máu 31000
    Sức Tấn Công Min 435
    Sức Tấn Công Max 490
    Sức Chống Đỡ 310
    Khả Năng Đỡ Thành Công 210
  • img_monsters_icarus_alphaCrust.jpg

    Alpha Crust
    Level
    92
    Lượng Máu 37000
    Sức Tấn Công Min 500
    Sức Tấn Công Max 560
    Sức Chống Đỡ 365
    Khả Năng Đỡ Thành Công 240
  • img_monsters_icarus_redDrakan.jpg

    Red Drakan
    Level
    100
    Lượng Máu 57000
    Sức Tấn Công Min 670
    Sức Tấn Công Max 760
    Sức Chống Đỡ 5000
    Khả Năng Đỡ Thành Công 305
  • img_monsters_icarus_phantomKnight.jpg

    Phantom Knight
    Level
    96
    Lượng Máu 46500
    Sức Tấn Công Min 580
    Sức Tấn Công Max 640
    Sức Chống Đỡ 430
    Khả Năng Đỡ Thành Công 270
  • img_monsters_icarus_phonixOfDarkness.jpg

    Phonix of Darkness
    Level
    108
    Lượng Máu 15000
    Sức Tấn Công Min 1100
    Sức Tấn Công Max 1200
    Sức Chống Đỡ 600
    Khả Năng Đỡ Thành Công 350
Aida
  • img_monsters_aida_deathTree.jpg

    Death Tree
    Level
    62
    Lượng Máu 6000
    Sức Tấn Công Min 220
    Sức Tấn Công Max 240
    Sức Chống Đỡ 145
    Khả Năng Đỡ Thành Công 90
  • img_monsters_aida_deathRider.jpg

    Death Rider
    Level
    68
    Lượng Máu 8000
    Sức Tấn Công Min 232
    Sức Tấn Công Max 262
    Sức Chống Đỡ 170
    Khả Năng Đỡ Thành Công 110
  • img_monsters_aida_forestOrc.jpg

    Forest Orc
    Level
    64
    Lượng Máu 6500
    Sức Tấn Công Min 230
    Sức Tấn Công Max 250
    Sức Chống Đỡ 150
    Khả Năng Đỡ Thành Công 95
  • img_monsters_aida_blueGolem.jpg

    Blue Golem
    Level
    74
    Lượng Máu 12500
    Sức Tấn Công Min 260
    Sức Tấn Công Max 290
    Sức Chống Đỡ 195
    Khả Năng Đỡ Thành Công 125
  • img_monsters_aida_witchQueen.jpg

    Witch Queen
    Level
    84
    Lượng Máu 22500
    Sức Tấn Công Min 380
    Sức Tấn Công Max 410
    Sức Chống Đỡ 275
    Khả Năng Đỡ Thành Công 185
  • img_monsters_aida_hellmaine.jpg

    Hellmaine
    Level
    98
    Lượng Máu 50000
    Sức Tấn Công Min 550
    Sức Tấn Công Max 600
    Sức Chống Đỡ 520
    Khả Năng Đỡ Thành Công 300
Kanturu
  • img_monsters_kanturu_splinterWolf.jpg

    Splinter Wolf
    Level
    80
    Lượng Máu 16000
    Sức Tấn Công Min 310
    Sức Tấn Công Max 340
    Sức Chống Đỡ 230
    Khả Năng Đỡ Thành Công 163
  • img_monsters_kanturu_satyros.jpg

    Satyros
    Level
    85
    Lượng Máu 22000
    Sức Tấn Công Min 365
    Sức Tấn Công Max 395
    Sức Chống Đỡ 280
    Khả Năng Đỡ Thành Công 177
  • img_monsters_kanturu_ironRider.jpg

    Iron Rider
    Level
    82
    Lượng Máu 18000
    Sức Tấn Công Min 335
    Sức Tấn Công Max 365
    Sức Chống Đỡ 250
    Khả Năng Đỡ Thành Công 168
  • img_monsters_kanturu_bladeHunter.jpg

    Blade Hunter
    Level
    88
    Lượng Máu 32000
    Sức Tấn Công Min 408
    Sức Tấn Công Max 443
    Sức Chống Đỡ 315
    Khả Năng Đỡ Thành Công 195
  • img_monsters_kanturu_kentauros.jpg

    Kentauros
    Level
    93
    Lượng Máu 38500
    Sức Tấn Công Min 470
    Sức Tấn Công Max 505
    Sức Chống Đỡ 370
    Khả Năng Đỡ Thành Công 220
  • img_monsters_kanturu_berserk.jpg

    Berserk
    Level
    100
    Lượng Máu 70000
    Sức Tấn Công Min 408
    Sức Tấn Công Max 543
    Sức Chống Đỡ 430
    Khả Năng Đỡ Thành Công 360
  • img_monsters_kanturu_gigantis.jpg

    Gigantis
    Level
    98
    Lượng Máu 43000
    Sức Tấn Công Min 546
    Sức Tấn Công Max 581
    Sức Chống Đỡ 430
    Khả Năng Đỡ Thành Công 250
  • img_monsters_kanturu_genocider.jpg

    Genocider
    Level
    105
    Lượng Máu 48500
    Sức Tấn Công Min 640
    Sức Tấn Công Max 675
    Sức Chống Đỡ 515
    Khả Năng Đỡ Thành Công 290
  • img_monsters_kanturu_persona.jpg

    Twin Tail
    Level
    117
    Lượng Máu 87500
    Sức Tấn Công Min 830
    Sức Tấn Công Max 1085
    Sức Chống Đỡ 865
    Khả Năng Đỡ Thành Công 440
  • img_monsters_kanturu_dreadFear.jpg

    DreadFear
    Level
    119
    Lượng Máu 94000
    Sức Tấn Công Min 946
    Sức Tấn Công Max 996
    Sức Chống Đỡ 783
    Khả Năng Đỡ Thành Công 905
  • img_monsters_kanturu_twinTail.jpg

    Persona
    Level
    118
    Lượng Máu 68000
    Sức Tấn Công Min 1168
    Sức Tấn Công Max 1213
    Sức Chống Đỡ 615
    Khả Năng Đỡ Thành Công 485
  • img_monsters_kanturu_mayasHand.jpg

    Maya Hand
    Level
    135
    Lượng Máu 40000
    Sức Tấn Công Min 732
    Sức Tấn Công Max 932
    Sức Chống Đỡ 315
    Khả Năng Đỡ Thành Công 1445
  • img_monsters_kanturu_nightmare.jpg

    Nightmare
    Level
    135
    Lượng Máu 1500000
    Sức Tấn Công Min 1225
    Sức Tấn Công Max 1468
    Sức Chống Đỡ 1000
    Khả Năng Đỡ Thành Công 420
Land of Trials
  • img_monsters_landOfTrials_axeWarrior.jpg

    Axe Warrior
    Level
    75
    Lượng Máu 11500
    Sức Tấn Công Min 255
    Sức Tấn Công Max 290
    Sức Chống Đỡ 195
    Khả Năng Đỡ Thành Công 125
  • img_monsters_landOfTrials_poisonGolem.jpg

    Poison Golem
    Level
    84
    Lượng Máu 25000
    Sức Tấn Công Min 375
    Sức Tấn Công Max 425
    Sức Chống Đỡ 275
    Khả Năng Đỡ Thành Công 190
  • img_monsters_landOfTrials_lizardWarrior.jpg

    Lizard Warrior
    Level
    78
    Lượng Máu 15000
    Sức Tấn Công Min 270
    Sức Tấn Công Max 320
    Sức Chống Đỡ 210
    Khả Năng Đỡ Thành Công 140
  • img_monsters_landOfTrials_queenBee.jpg

    Queen Bee
    Level
    92
    Lượng Máu 34500
    Sức Tấn Công Min 489
    Sức Tấn Công Max 540
    Sức Chống Đỡ 360
    Khả Năng Đỡ Thành Công 240
  • img_monsters_landOfTrials_fireGolem.jpg

    Fire Golem
    Level
    102
    Lượng Máu 55000
    Sức Tấn Công Min 560
    Sức Tấn Công Max 600
    Sức Chống Đỡ 550
    Khả Năng Đỡ Thành Công 310
  • img_monsters_landOfTrials_erohim.jpg

    Erohim
    Level
    128
    Lượng Máu 3000000
    Sức Tấn Công Min 1500
    Sức Tấn Công Max 2000
    Sức Chống Đỡ 1000
    Khả Năng Đỡ Thành Công 800
Crywolf
  • img_monsters_landOfTrials_hammerScout.jpg

    Hammer Scout
    Level
    97
    Lượng Máu 45000
    Sức Tấn Công Min 530
    Sức Tấn Công Max 560
    Sức Chống Đỡ 420
    Khả Năng Đỡ Thành Công 250
  • img_monsters_landOfTrials_bowScout.jpg

    Bow Scout
    Level
    97
    Lượng Máu 45000
    Sức Tấn Công Min 530
    Sức Tấn Công Max 560
    Sức Chống Đỡ 420
    Khả Năng Đỡ Thành Công 250
  • img_monsters_landOfTrials_lanceScout.jpg

    Lance Scout
    Level
    97
    Lượng Máu 45000
    Sức Tấn Công Min 530
    Sức Tấn Công Max 560
    Sức Chống Đỡ 420
    Khả Năng Đỡ Thành Công 250
  • img_monsters_landOfTrials_werewolf.jpg

    Werewolf
    Level
    118
    Lượng Máu 1100000
    Sức Tấn Công Min 830
    Sức Tấn Công Max 850
    Sức Chống Đỡ 680
    Khả Năng Đỡ Thành Công 355
  • img_monsters_landOfTrials_hammerScoutHero.jpg

    Hammer Scout (Hero)
    Level
    123
    Lượng Máu 1200000
    Sức Tấn Công Min 890
    Sức Tấn Công Max 910
    Sức Chống Đỡ 740
    Khả Năng Đỡ Thành Công 370
  • img_monsters_landOfTrials_werewolfHero.jpg

    Werewolf (Hero)
    Level
    127
    Lượng Máu 1230000
    Sức Tấn Công Min 964
    Sức Tấn Công Max 1015
    Sức Chống Đỡ 800
    Khả Năng Đỡ Thành Công 397
  • img_monsters_landOfTrials_balram.jpg

    Balram
    Level
    134
    Lượng Máu 90000
    Sức Tấn Công Min 600
    Sức Tấn Công Max 650
    Sức Chống Đỡ 500
    Khả Năng Đỡ Thành Công 370
  • img_monsters_landOfTrials_deathSpirit.jpg

    Death Spirit
    Level
    134
    Lượng Máu 95000
    Sức Tấn Công Min 600
    Sức Tấn Công Max 650
    Sức Chống Đỡ 500
    Khả Năng Đỡ Thành Công 397
  • img_monsters_landOfTrials_ballesta.jpg

    Ballesta
    Level
    133
    Lượng Máu 500000
    Sức Tấn Công Min 650
    Sức Tấn Công Max 750
    Sức Chống Đỡ 550
    Khả Năng Đỡ Thành Công 370
  • img_monsters_landOfTrials_soram.jpg

    Soram
    Level
    134
    Lượng Máu 1000000
    Sức Tấn Công Min 600
    Sức Tấn Công Max 650
    Sức Chống Đỡ 500
    Khả Năng Đỡ Thành Công 397
  • img_monsters_landOfTrials_darkElf.jpg

    Dark Elf
    Level
    135
    Lượng Máu 1000000
    Sức Tấn Công Min 800
    Sức Tấn Công Max 800
    Sức Chống Đỡ 650
    Khả Năng Đỡ Thành Công 370
  • img_monsters_landOfTrials_balgass.jpg

    Balgass
    Level
    135
    Lượng Máu 4000000
    Sức Tấn Công Min 1000
    Sức Tấn Công Max 1500
    Sức Chống Đỡ 700
    Khả Năng Đỡ Thành Công 370
Elbeland
  • img_monsters_elbeland_%20%280%29.jpg

    Strange Rabbit
    Level
    4
    Lượng Máu 60
    Sức Tấn Công Min 10
    Sức Tấn Công Max 13
    Sức Chống Đỡ 3
    Khả Năng Đỡ Thành Công 3
  • img_monsters_elbeland_%20%281%29.jpg

    Pollution Butterfly
    Level
    13
    Lượng Máu 230
    Sức Tấn Công Min 37
    Sức Tấn Công Max 42
    Sức Chống Đỡ 13
    Khả Năng Đỡ Thành Công 13
  • img_monsters_elbeland_%20%282%29.jpg

    Crazy Rabbit
    Level
    19
    Lượng Máu 520
    Sức Tấn Công Min 68
    Sức Tấn Công Max 72
    Sức Chống Đỡ 22
    Khả Năng Đỡ Thành Công 22
  • img_monsters_elbeland_%20%283%29.jpg

    Werewolf
    Level
    24
    Lượng Máu 720
    Sức Tấn Công Min 85
    Sức Tấn Công Max 90
    Sức Chống Đỡ 30
    Khả Năng Đỡ Thành Công 30
  • img_monsters_elbeland_%20%284%29.jpg

    Curse Rich
    Level
    30
    Lượng Máu 900
    Sức Tấn Công Min 105
    Sức Tấn Công Max 110
    Sức Chống Đỡ 33
    Khả Năng Đỡ Thành Công 36
  • img_monsters_elbeland_%20%285%29.jpg

    Totem Golem
    Level
    36
    Lượng Máu 1200
    Sức Tấn Công Min 120
    Sức Tấn Công Max 125
    Sức Chống Đỡ 50
    Khả Năng Đỡ Thành Công 43
  • img_monsters_elbeland_%20%286%29.jpg

    Grizzly
    Level
    43
    Lượng Máu 2400
    Sức Tấn Công Min 130
    Sức Tấn Công Max 140
    Sức Chống Đỡ 65
    Khả Năng Đỡ Thành Công 52
  • img_monsters_elbeland_%20%287%29.jpg

    Captin Grizzly
    Level
    48
    Lượng Máu 3000
    Sức Tấn Công Min 150
    Sức Tấn Công Max 155
    Sức Chống Đỡ 80
    Khả Năng Đỡ Thành Công 70
Raklion
  • img_monsters_raklion_%20%281%29.jpg

    Ice Walker
    Level
    102
    Lượng Máu 68000
    Sức Tấn Công Min 1310
    Sức Tấn Công Max 1965
    Sức Chống Đỡ 615
    Khả Năng Đỡ Thành Công 800
  • img_monsters_raklion_%20%282%29.jpg

    Giant Mammoth
    Level
    112
    Lượng Máu 77000
    Sức Tấn Công Min 1441
    Sức Tấn Công Max 2017
    Sức Chống Đỡ 585
    Khả Năng Đỡ Thành Công 840
  • img_monsters_raklion_%20%283%29.jpg

    Ice Giant
    Level
    122
    Lượng Máu 84000
    Sức Tấn Công Min 1585
    Sức Tấn Công Max 2060
    Sức Chống Đỡ 620
    Khả Năng Đỡ Thành Công 770
  • img_monsters_raklion_%20%284%29.jpg

    Coolutin
    Level
    132
    Lượng Máu 88000
    Sức Tấn Công Min 1743
    Sức Tấn Công Max 2092
    Sức Chống Đỡ 650
    Khả Năng Đỡ Thành Công 840
  • img_monsters_raklion_%20%285%29.jpg

    Iron Knignt
    Level
    142
    Lượng Máu 95000
    Sức Tấn Công Min 1917
    Sức Tấn Công Max 2301
    Sức Chống Đỡ 660
    Khả Năng Đỡ Thành Công 800
  • img_monsters_raklion_%20%286%29.jpg

    Selupan
    Level
    ?
    Lượng Máu ?
    Sức Tấn Công Min ?
    Sức Tấn Công Max ?
    Sức Chống Đỡ ?
    Khả Năng Đỡ Thành Công ?
Kalima
  • img_monsters_kalima_aegis.jpg

    Aegis
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 17 32 46 62 79 95 111
    Lượng Máu 400 1000 2700 6000 18000 42000 82000
    Sức Tấn Công Min 55 105 145 215 310 520 712
    Sức Tấn Công Max 62 112 155 232 340 550 752
    Sức Chống Đỡ 17 42 73 140 230 410 584
    Khả Năng Đỡ Thành Công 17 33 54 87 163 230 315
  • img_monsters_kalima_bloodSoldier.jpg

    Blood Soldier
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 21 37 50 70 85 101 117
    Lượng Máu 600 1400 3650 6800 26000 56000 97300
    Sức Tấn Công Min 70 120 160 245 365 570 805
    Sức Tấn Công Max 77 127 170 265 395 600 845
    Sức Chống Đỡ 25 50 90 165 280 460 660
    Khả Năng Đỡ Thành Công 20 40 60 105 177 255 345
  • img_monsters_kalima_deathCenturion.jpg

    Lord Centurion
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 19 34 48 66 82 98 114
    Lượng Máu 500 1200 3100 6900 21000 48500 88000
    Sức Tấn Công Min 60 112 152 230 335 540 751
    Sức Tấn Công Max 67 119 162 250 365 570 791
    Sức Chống Đỡ 20 45 80 150 250 432 615
    Khả Năng Đỡ Thành Công 18 36 56 95 168 240 330
  • img_monsters_kalima_deathAngel.jpg

    Death Angel
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 24 40 53 74 88 105 121
    Lượng Máu 740 1800 4400 12000 31000 65000 110000
    Sức Tấn Công Min 80 130 175 270 408 610 870
    Sức Tấn Công Max 87 137 185 295 443 645 915
    Sức Chống Đỡ 30 57 105 185 315 500 720
    Khả Năng Đỡ Thành Công 24 45 67 120 195 275 370
  • img_monsters_kalima_necron.jpg

    Necron
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 28 44 58 78 93 109 125
    Lượng Máu 900 2300 5300 16000 38500 75500 125000
    Sức Tấn Công Min 95 140 195 305 470 672 951
    Sức Tấn Công Max 102 147 205 330 505 707 996
    Sức Chống Đỡ 38 68 126 215 370 550 783
    Khả Năng Đỡ Thành Công 30 50 77 145 220 303 405
  • img_monsters_kalima_schriker.jpg

    Schriker
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 40 53 69 88 105 119 135
    Lượng Máu 1800 3900 8400 30000 60000 105000 170000
    Sức Tấn Công Min 130 180 260 410 640 850 1168
    Sức Tấn Công Max 137 187 270 435 675 885 1213
    Sức Chống Đỡ 66 100 180 300 515 710 992
    Khả Năng Đỡ Thành Công 50 67 110 215 290 370 485
  • img_monsters_kalima_lordCenturion.jpg

    Death Centurion
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 33 48 63 83 98 114 130
    Lượng Máu 1250 3000 6600 22500 48000 87500 145000
    Sức Tấn Công Min 110 155 225 350 546 753 1040
    Sức Tấn Công Max 117 162 235 375 581 788 1085
    Sức Chống Đỡ 50 81 150 225 430 620 865
    Khả Năng Đỡ Thành Công 39 58 92 175 250 335 440
  • img_monsters_kalima_illusionOfKundum.jpg

    Illusion of Kundum
    Map Level
    1 2 3 4 5 6 7
    Level 52 65 81 100 117 140 147
    Lượng Máu 3000 6000 14000 50000 100000 140000 1000000
    Sức Tấn Công Min 165 220 350 600 835 1070 2000
    Sức Tấn Công Max 172 227 360 625 870 1105 2500
    Sức Chống Đỡ 90 140 255 500 680 892 1500
    Khả Năng Đỡ Thành Công 70 100 160 295 360 450 2000
 
Chỉnh sửa lần cuối:

Quảng Cáo Game



Game Lậu PC & Mobile

Nhóm công khai · 166.888 thành viên

Back
Bên trên